BỘ XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐHXD MIỀN TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 06 /TB-ĐHXDMT Phú Yên, ngày 03 tháng 01 năm 2014
THÔNG BÁO
Về kết quả khám sức khỏe HSSV khóa 2013
Kính gửi: - Giáo viên chủ nhiệm, giáo viên cố vấn các lớp khóa 2013
- Học sinh, sinh viên các lớp khóa 2013
- Căn cứ quyết định số 1613/BYT-QĐ ngày 15/8/1997 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành “Tiêu chuẩn phân loại sức khỏe để khám tuyển, khám định kỳ cho học sinh, sinh viên các trường đại học và trung học chuyên nghiệp, trường dạy nghề”;
- Căn cứ thông báo số 635/BVXD-TB ngày 29 tháng 11 năm 2013 của Bệnh viện Xây dựng về kết quả khám sức khỏe học sinh, sinh viên năm 2013.
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung xin thông báo kết quả khám sức khỏe học sinh, sinh viên khóa 2013 như sau:
1. Tổng số học sinh, sinh viên tham gia khám sức khỏe là 1201 HSSV (Nam: 1017 HSSV; Nữ: 184 HSSV).
Kết quả:
- Số trường hợp có sức khỏe loại I: 433 HSSV = 36,05%
- Số trường hợp có sức khỏe loại II: 566 HSSV = 47,13%
- Số trường hợp có sức khỏe loại III: 181 HSSV = 15,07%
- Số trường hợp có sức khỏe loại IV: 19 HSSV = 1,58%
- Số trường hợp có sức khỏe loại V: 2 HSSV = 0,17%
2. Kết luận:
- Số đủ tiêu chuẩn sức khỏe: 1180 HSSV = 98,3%
- Số có sức khỏe loại IV-V: 21 HSSV = 1,7%
(Có danh sách kèm theo)
3. Đề nghị số HSSV có kết quả sức khỏe loại IV và V liên hệ Phòng Công tác HSSV để được hướng dẫn cụ thể về kế hoạch điều trị và hướng xử lý.
Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG
- Như trên TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC HSSV
- Lưu TCHC, CTHSSV Đã ký
Lê Sơn Tùng
DANH SÁCH HSSV CÓ SỨC KHỎE LOẠI IV – V
(Kèm theo thông báo số /TB – ĐHXDMT ngày tháng 01 năm 2014)
TT
|
Họ và tên
|
|
Lớp
|
Xếp loại Sức khỏe
|
1
|
Đỗ Trọng
|
Bản
|
C13X4
|
IV
|
2
|
Vương Quốc
|
Bảo
|
C13X2
|
IV
|
3
|
Phạm Chí
|
Công
|
C13X1
|
IV
|
4
|
Phạm Thị Thanh
|
Hằng
|
C13KT2
|
V
|
5
|
Phạm Quốc Huy
|
Hoàng
|
C13X4
|
V
|
6
|
Nguyễn Minh
|
Hơn
|
D13K
|
IV
|
7
|
Huỳnh Hồ Thúy
|
Hồng
|
C13KT2
|
IV
|
8
|
Trần Thị Ánh
|
Hồng
|
D13X2
|
IV
|
9
|
Lê Ngọc
|
Hưng
|
T13X2
|
IV
|
10
|
Huỳnh Tấn
|
Lợi
|
D13X3
|
IV
|
11
|
Nguyễn Thị Trúc
|
My
|
D13X4
|
IV
|
12
|
Lê Thị Thoại
|
Nhi
|
C13KX1
|
IV
|
13
|
Lâm Ái
|
Phương
|
C13QT
|
IV
|
14
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Quyên
|
T13X1
|
V
|
15
|
Phan Thị Thanh
|
Thủy
|
D13K
|
IV
|
16
|
Phạm Tấn
|
Tiên
|
D13X3
|
IV
|
17
|
Nguyễn Hữu
|
Trạch
|
D13K
|
IV
|
18
|
Trình Thị Đoan
|
Trang
|
T13X2
|
IV
|
19
|
Phạm Anh
|
Trị
|
D13X5
|
IV
|
20
|
Nguyễn thị Thanh
|
Tuyến
|
C13QT
|
IV
|
21
|
Phan Thị Tường
|
Vi
|
C13QT
|
IV
|
22
|
Nguyễn Thanh
|
Việt
|
C13X4
|
IV
|